(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ current trend
B2

current trend

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng hiện tại trào lưu hiện tại xu thế hiện tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Current trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách hoặc hoạt động hiện đang phổ biến hoặc thịnh hành.

Definition (English Meaning)

A style or activity that is currently popular or fashionable.

Ví dụ Thực tế với 'Current trend'

  • "The current trend in education is to focus on personalized learning."

    "Xu hướng hiện tại trong giáo dục là tập trung vào học tập cá nhân hóa."

  • "The current trend of working from home has significantly impacted urban centers."

    "Xu hướng làm việc tại nhà hiện nay đã tác động đáng kể đến các trung tâm đô thị."

  • "Understanding the current trends in social media is crucial for marketers."

    "Việc hiểu các xu hướng hiện tại trên mạng xã hội là rất quan trọng đối với các nhà tiếp thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Current trend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trend
  • Adjective: current
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

outdated fashion(thời trang lỗi thời)
past trend(xu hướng đã qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Current trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Current trend" ám chỉ một xu hướng đang diễn ra ở thời điểm hiện tại. Nó có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, công nghệ, kinh tế, v.v. Sự khác biệt với "popular trend" là "current" nhấn mạnh tính thời sự, trong khi "popular" nhấn mạnh mức độ được ưa chuộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Với "in", ví dụ: "the current trend in fashion". Với "of", ví dụ: "the current trend of remote work". "In" thường dùng khi nói về xu hướng trong một lĩnh vực cụ thể. "Of" thường dùng khi nói về xu hướng chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Current trend'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to ignore the current trend of environmental protection.
Mọi người đã từng phớt lờ xu hướng hiện tại về bảo vệ môi trường.
Phủ định
We didn't use to pay attention to the current trends in fashion when we were younger.
Chúng tôi đã không từng chú ý đến các xu hướng hiện tại trong thời trang khi chúng tôi còn trẻ.
Nghi vấn
Did people use to follow the current trend of minimalist living?
Mọi người đã từng theo đuổi xu hướng hiện tại về lối sống tối giản phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)