cancelling
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancelling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'cancel', chỉ một hành động đang diễn ra.
Definition (English Meaning)
The present participle of the verb 'cancel', indicating an action that is currently happening.
Ví dụ Thực tế với 'Cancelling'
-
"She is cancelling her appointments due to illness."
"Cô ấy đang hủy các cuộc hẹn vì bị ốm."
-
"The airline is cancelling flights due to the storm."
"Hãng hàng không đang hủy các chuyến bay vì bão."
-
"Cancelling the subscription was easy."
"Việc hủy đăng ký rất dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancelling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cancel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancelling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng này thường được dùng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) hoặc như một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Cancelling on someone: hủy hẹn với ai đó (thường mang ý nghĩa đột ngột hoặc không lịch sự).
- Cancelling out: triệt tiêu, loại bỏ lẫn nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancelling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company decided to cancel the event surprised many people.
|
Việc công ty quyết định hủy sự kiện đã khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will cancel the meeting is not yet known.
|
Liệu họ có hủy cuộc họp hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why they are cancelling the project remains a mystery.
|
Tại sao họ lại hủy dự án vẫn còn là một bí ẩn. |