(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ canine breed
B1

canine breed

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giống chó loại chó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canine breed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chó cụ thể đã được lai tạo chọn lọc để có những đặc điểm nhất định.

Definition (English Meaning)

A specific type of dog that has been selectively bred to have certain characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Canine breed'

  • "The golden retriever is a popular canine breed known for its friendly temperament."

    "Chó Golden Retriever là một giống chó phổ biến được biết đến với tính khí thân thiện."

  • "What is your favorite canine breed?"

    "Giống chó yêu thích của bạn là gì?"

  • "The vet specializes in treating health problems common in certain canine breeds."

    "Bác sĩ thú y chuyên điều trị các vấn đề sức khỏe thường gặp ở một số giống chó nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Canine breed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: canine, breed
  • Adjective: canine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dog(chó)
species(loài)
domestic animal(động vật nuôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Canine breed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các giống chó đã được công nhận chính thức bởi các tổ chức như American Kennel Club (AKC) hoặc The Kennel Club (UK). 'Canine' dùng để chỉ thuộc về chó, còn 'breed' ám chỉ một giống, dòng thuần chủng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Canine breed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)