dog breed
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dog breed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm chó nhà cụ thể được chọn lọc và nhân giống để duy trì các đặc điểm và ngoại hình nhất quán.
Definition (English Meaning)
A specific group of domestic dogs that are selectively bred to maintain consistent characteristics and appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Dog breed'
-
"The Golden Retriever is a popular dog breed known for its friendly temperament."
"Giống chó Golden Retriever là một giống chó phổ biến được biết đến với tính khí thân thiện."
-
"What is the most popular dog breed in the United States?"
"Giống chó nào phổ biến nhất ở Hoa Kỳ?"
-
"Different dog breeds have different exercise needs."
"Các giống chó khác nhau có nhu cầu tập thể dục khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dog breed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dog breed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dog breed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dog breed' đề cập đến một nhóm chó có chung tổ tiên và được lai tạo có chọn lọc để duy trì những đặc điểm nhất định. Các đặc điểm này có thể bao gồm kích thước, hình dáng, tính khí và khả năng thể chất. Không nên nhầm lẫn với 'dog type' (kiểu chó) là một phân loại rộng hơn, có thể bao gồm các giống chó khác nhau hoặc các giống chó lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dog breed'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Knowing the dog breed helps you understand their specific needs.
|
Việc biết giống chó giúp bạn hiểu được những nhu cầu cụ thể của chúng. |
| Phủ định |
He avoids researching the dog breed before adopting a puppy.
|
Anh ấy tránh nghiên cứu giống chó trước khi nhận nuôi một chú chó con. |
| Nghi vấn |
Is identifying the dog breed crucial for effective training?
|
Có phải việc xác định giống chó là rất quan trọng để huấn luyện hiệu quả không? |