(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital raising
C1

capital raising

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huy động vốn gọi vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital raising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình huy động vốn, thường ở dạng tiền mặt hoặc vốn chủ sở hữu, để tài trợ cho hoạt động, đầu tư hoặc mua lại của một công ty.

Definition (English Meaning)

The process of obtaining capital, usually in the form of cash or equity, to finance a company's operations, investments, or acquisitions.

Ví dụ Thực tế với 'Capital raising'

  • "The company announced a new round of capital raising to fund its expansion into new markets."

    "Công ty đã công bố một vòng huy động vốn mới để tài trợ cho việc mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The company is considering various capital raising options, including a private placement and a rights issue."

    "Công ty đang xem xét các lựa chọn huy động vốn khác nhau, bao gồm phát hành riêng lẻ và phát hành quyền mua cổ phiếu."

  • "Successful capital raising is crucial for the startup's long-term growth."

    "Huy động vốn thành công là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng dài hạn của công ty khởi nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital raising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital raising
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundraising(gây quỹ)
financing(tài trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capital raising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính doanh nghiệp, đề cập đến các hoạt động như phát hành cổ phiếu, trái phiếu, hoặc vay vốn từ các tổ chức tài chính. Nó bao hàm việc tìm kiếm và thu hút nguồn vốn để hỗ trợ tăng trưởng và phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

‘For’ thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc huy động vốn (ví dụ: capital raising for expansion). ‘Through’ thường được sử dụng để chỉ phương tiện huy động vốn (ví dụ: capital raising through a stock offering).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital raising'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)