(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professional plateau
C1

professional plateau

noun

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn chững trong sự nghiệp sự trì trệ trong công việc mắc kẹt trong sự nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional plateau'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn trong sự nghiệp của một người khi họ ngừng tiến bộ hoặc cải thiện, thường cảm thấy bị mắc kẹt hoặc không được thử thách.

Definition (English Meaning)

A point in someone's career where they stop progressing or improving, often feeling stuck or unchallenged.

Ví dụ Thực tế với 'Professional plateau'

  • "After ten years in the same role, he felt he had reached a professional plateau."

    "Sau mười năm ở cùng một vị trí, anh ấy cảm thấy mình đã đạt đến giai đoạn chững trong sự nghiệp."

  • "Many employees experience a professional plateau at some point in their careers."

    "Nhiều nhân viên trải qua giai đoạn chững trong sự nghiệp vào một thời điểm nào đó."

  • "To avoid a professional plateau, it's important to continuously develop new skills."

    "Để tránh giai đoạn chững trong sự nghiệp, điều quan trọng là phải liên tục phát triển các kỹ năng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professional plateau'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: professional plateau
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

career advancement(thăng tiến trong sự nghiệp)
career progression(sự tiến triển trong sự nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức)
lack of motivation(thiếu động lực)
job satisfaction(sự hài lòng trong công việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Phát triển sự nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Professional plateau'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này ám chỉ một tình trạng trì trệ, không còn cơ hội thăng tiến rõ rệt hoặc phát triển kỹ năng mới. Nó khác với việc chỉ đơn giản là 'ổn định' trong công việc, vì 'professional plateau' mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự thiếu động lực và tiềm năng phát triển. Thường liên quan đến cảm giác chán nản và mất hứng thú với công việc hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

reach hit be on

reach a professional plateau (đạt đến một giai đoạn chững trong sự nghiệp); hit a professional plateau (vấp phải giai đoạn chững trong sự nghiệp); be on a professional plateau (đang ở giai đoạn chững trong sự nghiệp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional plateau'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)