caregiver stress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caregiver stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự căng thẳng về mặt cảm xúc, thể chất và tâm lý mà những người chăm sóc người khác gặp phải, đặc biệt là những người mắc bệnh mãn tính, khuyết tật hoặc các bệnh liên quan đến tuổi tác.
Definition (English Meaning)
Emotional, physical, and psychological distress experienced by individuals who provide care for others, especially those with chronic illnesses, disabilities, or age-related conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Caregiver stress'
-
"Caregiver stress can lead to burnout and decreased quality of life for both the caregiver and the care recipient."
"Căng thẳng của người chăm sóc có thể dẫn đến kiệt sức và giảm chất lượng cuộc sống cho cả người chăm sóc và người được chăm sóc."
-
"Studies have shown that interventions such as support groups and counseling can help reduce caregiver stress."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các biện pháp can thiệp như các nhóm hỗ trợ và tư vấn có thể giúp giảm căng thẳng cho người chăm sóc."
-
"Managing caregiver stress is essential for maintaining the well-being of both the caregiver and the patient."
"Quản lý căng thẳng của người chăm sóc là điều cần thiết để duy trì sức khỏe của cả người chăm sóc và bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caregiver stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caregiver stress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caregiver stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Caregiver stress là một hội chứng phức tạp, bao gồm nhiều triệu chứng như mệt mỏi, lo lắng, trầm cảm, mất ngủ, và suy giảm sức khỏe tổng thể. Nó khác với căng thẳng thông thường ở chỗ nó kéo dài và liên quan trực tiếp đến gánh nặng và trách nhiệm của việc chăm sóc người khác. Cần phân biệt nó với 'burnout' (kiệt sức) mặc dù có liên quan, vì burnout là trạng thái kiệt quệ về cảm xúc, thể chất và tinh thần do làm việc quá sức, trong khi caregiver stress đặc biệt liên quan đến việc chăm sóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Caregiver stress of' thường dùng để chỉ căng thẳng của người chăm sóc nói chung. 'Caregiver stress in' thường dùng để chỉ căng thẳng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'caregiver stress in dementia care'). 'Caregiver stress among' thường dùng khi nói về tỷ lệ căng thẳng trong một nhóm người chăm sóc (ví dụ: 'caregiver stress among family members').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caregiver stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.