catalog
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catalog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách đầy đủ các mục, thường được sắp xếp theo hệ thống với mô tả hoặc chi tiết ngắn gọn.
Definition (English Meaning)
A complete list of items, typically one in systematic order with a description or brief details.
Ví dụ Thực tế với 'Catalog'
-
"The library has a comprehensive catalog of its books online."
"Thư viện có một danh mục trực tuyến đầy đủ về các cuốn sách của mình."
-
"I found it in their spring catalog."
"Tôi tìm thấy nó trong danh mục mùa xuân của họ."
-
"We need to catalog all the artifacts before the exhibition."
"Chúng ta cần lập danh mục tất cả các hiện vật trước cuộc triển lãm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catalog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catalog, catalogue
- Verb: catalog, catalogue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catalog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'catalog' (hoặc 'catalogue') thường dùng để chỉ một danh sách có hệ thống, có thể là danh mục sản phẩm của một công ty, danh mục sách của một thư viện, hoặc danh mục các khóa học của một trường đại học. Sự khác biệt giữa 'catalog' và 'catalogue' chủ yếu là về chính tả (Anh-Mỹ so với Anh-Anh), nhưng ý nghĩa là tương đồng. 'Inventory' (kiểm kê) là một từ đồng nghĩa nhưng thường được sử dụng để chỉ danh sách tài sản, hàng hóa cụ thể tại một địa điểm nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a catalog:** trong một danh mục (ví dụ: found in a catalog).
* **catalog of:** danh mục của (ví dụ: a catalog of books).
* **catalog for:** danh mục dành cho (ví dụ: a catalog for potential buyers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catalog'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library catalogued all the new books last month.
|
Thư viện đã lập danh mục tất cả các cuốn sách mới vào tháng trước. |
| Phủ định |
She didn't catalog her stamp collection before selling it.
|
Cô ấy đã không lập danh mục bộ sưu tập tem của mình trước khi bán nó. |
| Nghi vấn |
Did they catalog the donations received during the fundraiser?
|
Họ đã lập danh mục các khoản quyên góp nhận được trong buổi gây quỹ chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the library would catalog all its new books quickly.
|
Tôi ước thư viện sẽ lập danh mục tất cả những cuốn sách mới của họ một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
If only they hadn't catalogued the old records under incorrect categories.
|
Giá như họ không lập danh mục các hồ sơ cũ dưới các danh mục không chính xác. |
| Nghi vấn |
I wish the company could catalog its products more efficiently. Don't you think?
|
Tôi ước công ty có thể lập danh mục các sản phẩm của mình hiệu quả hơn. Bạn không nghĩ vậy sao? |