causal effect
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causal effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảnh hưởng của một biến lên một biến khác, thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa chúng.
Definition (English Meaning)
The effect of one variable on another, representing the causal relationship between them.
Ví dụ Thực tế với 'Causal effect'
-
"The study aimed to determine the causal effect of the new drug on patient recovery."
"Nghiên cứu nhằm mục đích xác định ảnh hưởng nhân quả của loại thuốc mới đối với sự phục hồi của bệnh nhân."
-
"Scientists are investigating the causal effect of climate change on sea levels."
"Các nhà khoa học đang điều tra ảnh hưởng nhân quả của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển."
-
"The researchers controlled for confounding variables to accurately measure the causal effect."
"Các nhà nghiên cứu đã kiểm soát các biến gây nhiễu để đo lường chính xác ảnh hưởng nhân quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causal effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: causal effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causal effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'causal effect' thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và thống kê để chỉ ra rằng một biến (biến độc lập) trực tiếp gây ra sự thay đổi ở một biến khác (biến phụ thuộc). Điều quan trọng là phải phân biệt 'causal effect' với 'correlation' (tương quan), vì tương quan không nhất thiết ngụ ý nhân quả. Để xác định 'causal effect', các nhà nghiên cứu thường sử dụng các phương pháp kiểm soát và thử nghiệm ngẫu nhiên để loại trừ các yếu tố gây nhiễu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the causal effect *of* smoking *on* lung cancer' (ảnh hưởng nhân quả của việc hút thuốc lên ung thư phổi). 'Of' thường kết nối nguyên nhân với ảnh hưởng. 'On' thường kết nối nguyên nhân với đối tượng bị ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causal effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.