(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cave complex
B2

cave complex

noun

Nghĩa tiếng Việt

quần thể hang động hệ thống hang động phức tạp mạng lưới hang động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cave complex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc mạng lưới các hang động kết nối với nhau.

Definition (English Meaning)

A series or network of interconnected caves.

Ví dụ Thực tế với 'Cave complex'

  • "The Phong Nha-Ke Bang cave complex in Vietnam is a UNESCO World Heritage Site."

    "Quần thể hang động Phong Nha-Kẻ Bàng ở Việt Nam là một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận."

  • "The researchers explored the extensive cave complex for new species."

    "Các nhà nghiên cứu đã khám phá khu phức hợp hang động rộng lớn để tìm kiếm các loài mới."

  • "The local government hopes to develop the cave complex into a popular tourist destination."

    "Chính quyền địa phương hy vọng sẽ phát triển khu phức hợp hang động thành một điểm du lịch nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cave complex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cave complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cave system(hệ thống hang động)
network of caves(mạng lưới hang động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khảo cổ học Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Cave complex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hang động lớn và phức tạp, có thể bao gồm nhiều lối đi, buồng và đặc điểm địa chất khác nhau. Nó nhấn mạnh tính liên kết và quy mô lớn hơn so với chỉ một hang động riêng lẻ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, khảo cổ học và du lịch khám phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near at

Các giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong khu phức hợp hang động (ví dụ: 'rare species found in the cave complex'). 'Near' được dùng để chỉ vị trí gần khu phức hợp hang động (ví dụ: 'a village near the cave complex'). 'At' có thể được sử dụng để chỉ vị trí tại lối vào hoặc một điểm cụ thể trong khu phức hợp hang động (ví dụ: 'We met at the entrance of the cave complex').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cave complex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)