certified accounts
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certified accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các báo cáo tài chính đã được kiểm toán và xác minh chính thức bởi một chuyên gia có trình độ, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
Definition (English Meaning)
Financial records that have been officially audited and verified by a qualified professional, ensuring their accuracy and compliance with accounting standards.
Ví dụ Thực tế với 'Certified accounts'
-
"The company presented its certified accounts to the investors."
"Công ty đã trình bày các báo cáo tài chính đã được chứng nhận cho các nhà đầu tư."
-
"The bank requires certified accounts before approving the loan."
"Ngân hàng yêu cầu báo cáo tài chính đã được chứng nhận trước khi phê duyệt khoản vay."
-
"The auditor reviewed the certified accounts to ensure compliance."
"Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính đã được chứng nhận để đảm bảo tuân thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Certified accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: certified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Certified accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kế toán, và kiểm toán. Nó nhấn mạnh tính xác thực và đáng tin cậy của các báo cáo tài chính. Khác với 'accounts' đơn thuần, 'certified accounts' mang ý nghĩa đã được một bên thứ ba độc lập kiểm tra và chứng nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'certified accounts of a company'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng (ví dụ: 'certified accounts for audit purposes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Certified accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.