(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chamber of commerce
B2

chamber of commerce

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng thương mại hiệp hội thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chamber of commerce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp hội của các doanh nhân nhằm thúc đẩy lợi ích chung của họ.

Definition (English Meaning)

An association of business people to further their collective interests.

Ví dụ Thực tế với 'Chamber of commerce'

  • "The local chamber of commerce is actively involved in promoting tourism."

    "Hiệp hội thương mại địa phương đang tích cực tham gia vào việc quảng bá du lịch."

  • "The chamber of commerce organized a networking event for local entrepreneurs."

    "Hiệp hội thương mại đã tổ chức một sự kiện kết nối cho các doanh nhân địa phương."

  • "Joining the chamber of commerce can provide valuable business connections."

    "Tham gia hiệp hội thương mại có thể cung cấp các kết nối kinh doanh giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chamber of commerce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chamber of commerce
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Chamber of commerce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chamber of commerce thường là một tổ chức địa phương hoặc khu vực. Mục đích chính của nó là đại diện cho tiếng nói của doanh nghiệp và thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong khu vực đó. Nó khác với các tổ chức thương mại khác (trade associations) tập trung vào một ngành cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ sự thuộc về, sự liên kết. Trong trường hợp này, 'chamber of commerce' có nghĩa là 'hiệp hội của những người làm thương mại'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chamber of commerce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)