(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ changing factor
B2

changing factor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố thay đổi nhân tố biến đổi yếu tố có tính biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changing factor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yếu tố có thể thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi trong một tình huống hoặc kết quả.

Definition (English Meaning)

A factor that is subject to change or causes change in a situation or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Changing factor'

  • "Economic conditions are a changing factor in business success."

    "Điều kiện kinh tế là một yếu tố thay đổi trong sự thành công của doanh nghiệp."

  • "Climate change is a significant changing factor affecting agricultural yields."

    "Biến đổi khí hậu là một yếu tố thay đổi quan trọng ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp."

  • "Technological advancements are a constantly changing factor in the modern workplace."

    "Tiến bộ công nghệ là một yếu tố liên tục thay đổi trong môi trường làm việc hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Changing factor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: change
  • Adjective: changing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

variable(biến số)
fluctuating element(yếu tố dao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trend(xu hướng)
shift(sự thay đổi)
influence(ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Changing factor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh một yếu tố không ổn định hoặc có ảnh hưởng đến diễn biến của một sự kiện hoặc quá trình. Nó khác với 'constant factor' (yếu tố không đổi). 'Changing factor' có thể là nguyên nhân hoặc kết quả của sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

'in': Đề cập đến bối cảnh hoặc lĩnh vực mà yếu tố thay đổi hoạt động (ví dụ: 'a changing factor in the economy'). 'for': Đề cập đến mục đích hoặc đối tượng mà yếu tố thay đổi tác động đến (ví dụ: 'a changing factor for success'). 'of': Đề cập đến bản chất hoặc đặc điểm của yếu tố (ví dụ: 'the changing factor of consumer preferences').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Changing factor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)