recharging
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recharging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nạp lại năng lượng cho pin hoặc thiết bị khác; làm mới hoặc hồi sinh bản thân.
Definition (English Meaning)
Restoring energy to a battery or other device; renewing or revitalizing oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Recharging'
-
"She's spending the weekend recharging her batteries."
"Cô ấy dành cả cuối tuần để nạp lại năng lượng."
-
"I'm recharging my phone before going out."
"Tôi đang sạc lại điện thoại trước khi ra ngoài."
-
"Meditation is a great way of recharging after a stressful day."
"Thiền là một cách tuyệt vời để nạp lại năng lượng sau một ngày căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recharging'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recharging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'recharging' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Khi nói về thiết bị, nó chỉ quá trình nạp điện. Khi nói về người, nó mang ý nghĩa thư giãn, nghỉ ngơi để phục hồi năng lượng tinh thần và thể chất. Khác với 'charging' đơn thuần (chỉ hành động nạp điện ban đầu), 'recharging' ngụ ý nạp lại sau khi đã sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Recharging with’ thường được dùng khi chỉ nguồn cung cấp năng lượng hoặc phương tiện để nạp lại (ví dụ: recharging with a good night's sleep). ‘Recharging from’ thường được dùng khi chỉ nơi chốn hoặc hoạt động mang lại sự phục hồi (ví dụ: recharging from a vacation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recharging'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to recharge my phone before the meeting.
|
Tôi sẽ sạc điện thoại trước cuộc họp. |
| Phủ định |
She is not going to recharge her electric car tonight.
|
Cô ấy sẽ không sạc xe điện của mình tối nay. |
| Nghi vấn |
Are they going to recharge the batteries for the remote control?
|
Họ có định sạc pin cho điều khiển từ xa không? |