(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical energy
B2

chemical energy

noun

Nghĩa tiếng Việt

năng lượng hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng được lưu trữ trong các liên kết của hợp chất hóa học. Nó được giải phóng trong một phản ứng hóa học, thường ở dạng nhiệt.

Definition (English Meaning)

Energy stored in the bonds of chemical compounds. It is released during a chemical reaction, often in the form of heat.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical energy'

  • "Burning wood releases chemical energy as heat and light."

    "Đốt gỗ giải phóng năng lượng hóa học dưới dạng nhiệt và ánh sáng."

  • "Food contains chemical energy that our bodies use to function."

    "Thực phẩm chứa năng lượng hóa học mà cơ thể chúng ta sử dụng để hoạt động."

  • "Batteries store chemical energy that can be converted into electrical energy."

    "Pin lưu trữ năng lượng hóa học có thể chuyển đổi thành điện năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy
  • Adjective: chemical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Chemical energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chemical energy là một dạng năng lượng tiềm ẩn và chỉ được giải phóng khi các liên kết hóa học bị phá vỡ hoặc hình thành. Nó khác với các dạng năng lượng khác như động năng (kinetic energy) hoặc điện năng (electrical energy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Chemical energy **in** fuels; Chemical energy **of** a molecule.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical energy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)