(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treasuring
B2

treasuring

Động từ (dạng V-ing, gerund)

Nghĩa tiếng Việt

trân trọng nâng niu coi trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treasuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem trọng điều gì đó như cực kỳ quý giá hoặc thân thương; trân trọng.

Definition (English Meaning)

Holding something as extremely valuable or dear; cherishing.

Ví dụ Thực tế với 'Treasuring'

  • "She was treasuring every moment with her family."

    "Cô ấy đang trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình."

  • "He is treasuring the antique watch his grandfather gave him."

    "Anh ấy đang trân trọng chiếc đồng hồ cổ mà ông nội đã tặng."

  • "They are treasuring their time together before she moves away."

    "Họ đang trân trọng thời gian bên nhau trước khi cô ấy chuyển đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treasuring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: treasure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

memories(ký ức)
relationships(mối quan hệ)
belongings(của cải, vật sở hữu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc/Tình cảm

Ghi chú Cách dùng 'Treasuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Treasuring" nhấn mạnh hành động chủ động giữ gìn và đánh giá cao một vật, người, hoặc ký ức. Nó mang sắc thái tình cảm sâu sắc hơn so với "valuing" (đánh giá) đơn thuần, và gần gũi hơn "cherishing" (ấp ủ, nâng niu) mặc dù cả hai đều thể hiện sự yêu quý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treasuring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)