chile pepper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chile pepper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quả của các loài cây thuộc chi Capsicum, họ Cà (Solanaceae), có vị cay nồng.
Definition (English Meaning)
The fruit of plants from the genus Capsicum that are members of the nightshade family, Solanaceae, having a spicy or pungent taste.
Ví dụ Thực tế với 'Chile pepper'
-
"I added some chile pepper to the soup for extra flavor."
"Tôi đã thêm một ít ớt vào súp để tăng thêm hương vị."
-
"The dish was very spicy because it contained a lot of chile pepper."
"Món ăn rất cay vì nó chứa nhiều ớt."
-
"She grows chile peppers in her garden."
"Cô ấy trồng ớt trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chile pepper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chile pepper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chile pepper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ loại ớt nói chung, thường dùng trong nấu ăn. 'Chile' là cách viết phổ biến ở Mỹ, trong khi 'chilli' phổ biến ở Anh và các quốc gia khác. Tuy nhiên, cả hai đều chỉ cùng một loại quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cooking with chile peppers', 'chile peppers in a sauce'. 'With' chỉ việc sử dụng ớt trong quá trình nấu nướng. 'In' chỉ sự có mặt của ớt trong một thành phần cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chile pepper'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That a chile pepper is spicy is well-known.
|
Việc ớt cay là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
Whether he likes chile pepper on his eggs is not clear.
|
Việc anh ấy có thích ớt trên trứng của mình hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why she chose a chile pepper is a mystery.
|
Tại sao cô ấy chọn một quả ớt là một điều bí ẩn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chile pepper is grown in many countries around the world.
|
Ớt được trồng ở nhiều quốc gia trên thế giới. |
| Phủ định |
The chile pepper was not harvested until it was fully ripe.
|
Ớt không được thu hoạch cho đến khi nó chín hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the chile pepper be used to make a spicy sauce?
|
Ớt có được sử dụng để làm nước sốt cay không? |