(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chilli pepper
A2

chilli pepper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ớt tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chilli pepper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quả của các loài cây thuộc chi Capsicum, họ Cà (Solanaceae), được trồng để làm gia vị, rau và thuốc.

Definition (English Meaning)

The fruit of plants from the genus Capsicum that are members of the nightshade family, Solanaceae, and cultivated for use as spices, vegetables, and medicines.

Ví dụ Thực tế với 'Chilli pepper'

  • "She added a pinch of chilli pepper to give the soup some heat."

    "Cô ấy thêm một nhúm ớt để làm cho món súp cay hơn."

  • "The chilli pepper gave the sauce a real kick."

    "Ớt đã tạo thêm một hương vị cay nồng cho nước sốt."

  • "Some people can't handle the heat of chilli peppers."

    "Một số người không thể chịu được độ cay của ớt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chilli pepper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chilli pepper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Chilli pepper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chilli pepper thường được dùng để chỉ các loại ớt cay. Độ cay của ớt được đo bằng đơn vị Scoville (SHU). Có rất nhiều giống ớt khác nhau, từ rất cay đến ít cay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: "Dishes with chilli pepper are very popular." (Món ăn với ớt rất phổ biến.); "Chilli pepper is used in many cuisines." (Ớt được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chilli pepper'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Next year, farmers will be growing chilli peppers in larger quantities.
Năm tới, nông dân sẽ đang trồng ớt với số lượng lớn hơn.
Phủ định
She won't be adding chilli pepper to the soup because it's too spicy for the children.
Cô ấy sẽ không thêm ớt vào súp vì nó quá cay đối với bọn trẻ.
Nghi vấn
Will they be selling chilli pepper at the market tomorrow?
Ngày mai họ có đang bán ớt ở chợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)