clandestine meeting
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clandestine meeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lên kế hoạch hoặc thực hiện một cách bí mật, đặc biệt mô tả điều gì đó không được phép chính thức.
Definition (English Meaning)
Planned or done in secret, especially describing something that is not officially allowed.
Ví dụ Thực tế với 'Clandestine meeting'
-
"The group held clandestine meetings in an abandoned warehouse."
"Nhóm đã tổ chức các cuộc họp bí mật trong một nhà kho bỏ hoang."
-
"The spies held a clandestine meeting to exchange information."
"Các điệp viên đã tổ chức một cuộc họp bí mật để trao đổi thông tin."
-
"News of their clandestine meeting leaked to the press."
"Tin tức về cuộc họp bí mật của họ đã bị rò rỉ cho báo chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clandestine meeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clandestine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clandestine meeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'clandestine' nhấn mạnh tính bí mật và thường là bất hợp pháp hoặc không được chấp thuận của hành động. Nó khác với 'secret' ở chỗ 'secret' chỉ đơn giản là không được biết đến, trong khi 'clandestine' ám chỉ một nỗ lực chủ động để che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clandestine meeting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.