(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clandestine meeting
C1

clandestine meeting

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

cuộc họp bí mật cuộc gặp gỡ bí mật cuộc họp kín cuộc gặp gỡ kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clandestine meeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được lên kế hoạch hoặc thực hiện một cách bí mật, đặc biệt mô tả điều gì đó không được phép chính thức.

Definition (English Meaning)

Planned or done in secret, especially describing something that is not officially allowed.

Ví dụ Thực tế với 'Clandestine meeting'

  • "The group held clandestine meetings in an abandoned warehouse."

    "Nhóm đã tổ chức các cuộc họp bí mật trong một nhà kho bỏ hoang."

  • "The spies held a clandestine meeting to exchange information."

    "Các điệp viên đã tổ chức một cuộc họp bí mật để trao đổi thông tin."

  • "News of their clandestine meeting leaked to the press."

    "Tin tức về cuộc họp bí mật của họ đã bị rò rỉ cho báo chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clandestine meeting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secret meeting(cuộc họp bí mật)
covert meeting(cuộc họp bí mật, kín đáo)
underground meeting(cuộc họp bí mật, ngầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

public meeting(cuộc họp công khai)
open meeting(cuộc họp mở)

Từ liên quan (Related Words)

espionage(hoạt động gián điệp)
intrigue(âm mưu, mưu đồ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tình báo

Ghi chú Cách dùng 'Clandestine meeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'clandestine' nhấn mạnh tính bí mật và thường là bất hợp pháp hoặc không được chấp thuận của hành động. Nó khác với 'secret' ở chỗ 'secret' chỉ đơn giản là không được biết đến, trong khi 'clandestine' ám chỉ một nỗ lực chủ động để che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clandestine meeting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)