(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate zone
B2

climate zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng khí hậu đới khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực có các kiểu thời tiết đặc trưng được xác định bởi vị trí địa lý và các yếu tố khác.

Definition (English Meaning)

An area with particular weather patterns determined by its geographical location and other factors.

Ví dụ Thực tế với 'Climate zone'

  • "Tropical rainforests are found in the equatorial climate zone."

    "Rừng mưa nhiệt đới được tìm thấy ở vùng khí hậu xích đạo."

  • "The Earth is divided into several major climate zones."

    "Trái đất được chia thành nhiều vùng khí hậu lớn."

  • "Changes in global temperature can shift the boundaries of climate zones."

    "Sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu có thể làm thay đổi ranh giới của các vùng khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climate zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climatic zone(vùng khí hậu)
bioclimatic zone(vùng sinh khí hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Climate zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'climate zone' được sử dụng để phân loại các khu vực khác nhau trên Trái Đất dựa trên các đặc điểm khí hậu tương đồng. Các yếu tố như vĩ độ, độ cao, gần biển và gió chi phối các kiểu khí hậu, dẫn đến sự hình thành các vùng khí hậu khác nhau. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu sự phân bố của hệ sinh thái, nông nghiệp và các hoạt động của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in a climate zone' được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí bên trong một vùng khí hậu cụ thể. 'within a climate zone' nhấn mạnh rằng điều gì đó nằm hoàn toàn bên trong ranh giới của vùng khí hậu đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)