(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close-mindedness
C1

close-mindedness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thiển cận tính bảo thủ tính hẹp hòi sự không cởi mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-mindedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không sẵn lòng xem xét những ý tưởng hoặc quan điểm mới; sự thiển cận, bảo thủ.

Definition (English Meaning)

Unwillingness to consider new ideas or opinions; narrow-mindedness.

Ví dụ Thực tế với 'Close-mindedness'

  • "His close-mindedness prevented him from seeing the benefits of the new approach."

    "Sự thiển cận của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy những lợi ích của phương pháp mới."

  • "The company's close-mindedness to new ideas led to its downfall."

    "Sự thiển cận của công ty đối với những ý tưởng mới đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."

  • "Close-mindedness can be a significant barrier to personal growth."

    "Sự thiển cận có thể là một rào cản đáng kể đối với sự phát triển cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close-mindedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: close-mindedness
  • Adjective: close-minded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Close-mindedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Close-mindedness chỉ thái độ khép kín, không muốn tiếp thu hoặc chấp nhận những quan điểm khác biệt. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu linh hoạt và khả năng tư duy phản biện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

‘In’ có thể được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của sự thiển cận trong một người hoặc một nhóm (e.g., 'There is a close-mindedness in his approach'). 'Towards' có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà sự thiển cận hướng tới (e.g., 'His close-mindedness towards new technologies is hindering progress').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-mindedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)