settlement charges
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settlement charges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản phí và chi phí liên quan đến việc hoàn tất một giao dịch bất động sản, bao gồm các mục như bảo hiểm quyền sở hữu, phí thẩm định, phí đăng bạ và phí luật sư.
Definition (English Meaning)
Fees and costs associated with finalizing a real estate transaction, including items like title insurance, appraisal fees, recording fees, and attorney fees.
Ví dụ Thực tế với 'Settlement charges'
-
"The settlement charges on our new home were higher than we expected."
"Các khoản phí thanh toán cho ngôi nhà mới của chúng tôi cao hơn chúng tôi mong đợi."
-
"Make sure you review the itemized list of settlement charges carefully."
"Hãy chắc chắn rằng bạn xem xét kỹ danh sách chi tiết các khoản phí thanh toán."
-
"The lender is required to provide a Loan Estimate outlining estimated settlement charges."
"Người cho vay có nghĩa vụ cung cấp Ước tính Khoản vay phác thảo các khoản phí thanh toán ước tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Settlement charges'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: settlement charges
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Settlement charges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán bất động sản hoặc tái cấp vốn thế chấp. Nó đề cập đến tất cả các chi phí mà người mua hoặc người bán phải trả khi hoàn thành giao dịch, ngoài giá mua của bất động sản. Cần phân biệt với 'closing costs' có nghĩa tương tự nhưng có thể bao gồm một phạm vi chi phí rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Settlement charges on...' chỉ ra các khoản phí phát sinh trên một giao dịch cụ thể. 'Settlement charges for...' chỉ ra các khoản phí dùng để chi trả cho một dịch vụ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Settlement charges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.