closing technique
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closing technique'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hoặc cách tiếp cận được sử dụng trong bán hàng hoặc đàm phán để thuyết phục khách hàng hoặc một bên đồng ý với một thỏa thuận hoặc hoàn tất một giao dịch.
Definition (English Meaning)
A method or approach used in sales or negotiation to persuade a customer or party to agree to a deal or finalize a transaction.
Ví dụ Thực tế với 'Closing technique'
-
"He used a closing technique that created a sense of urgency to get the client to sign the contract."
"Anh ấy đã sử dụng một kỹ thuật chốt sale tạo ra cảm giác cấp bách để khiến khách hàng ký hợp đồng."
-
"Using the 'assumptive close' is one closing technique that can be very effective."
"Sử dụng 'chốt sale giả định' là một kỹ thuật chốt sale có thể rất hiệu quả."
-
"The sales training covered a variety of closing techniques."
"Buổi đào tạo bán hàng đã đề cập đến nhiều kỹ thuật chốt sale khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closing technique'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: closing technique
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closing technique'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến các chiến lược cụ thể được sử dụng ở giai đoạn cuối của quy trình bán hàng để thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định mua hàng. Nó nhấn mạnh việc kết thúc giao dịch thành công sau khi các nỗ lực giới thiệu, tư vấn và xử lý phản đối đã được thực hiện. 'Closing technique' thường bao gồm việc tạo ra sự khẩn cấp, nhấn mạnh lợi ích, hoặc đưa ra các ưu đãi đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ vị trí (ví dụ: 'implement a closing technique in a sales call'). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích (ví dụ: 'looking for a good closing technique').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closing technique'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.