sales strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hành động được thiết kế để tăng doanh số và đạt được một mục tiêu bán hàng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A plan of action designed to increase sales and achieve a specific sales target or objective.
Ví dụ Thực tế với 'Sales strategy'
-
"The company needs a new sales strategy to compete in the current market."
"Công ty cần một chiến lược bán hàng mới để cạnh tranh trên thị trường hiện tại."
-
"Our sales strategy focuses on building long-term relationships with clients."
"Chiến lược bán hàng của chúng tôi tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng."
-
"Implementing a new sales strategy increased revenue by 20%."
"Việc triển khai một chiến lược bán hàng mới đã tăng doanh thu lên 20%."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales strategy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến lược bán hàng bao gồm việc xác định thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm hoặc dịch vụ, phát triển các thông điệp tiếp thị và bán hàng, lựa chọn các kênh phân phối, và thiết lập các mục tiêu bán hàng. Nó khác với 'sales tactic', vốn là một hành động cụ thể để chốt một giao dịch, trong khi 'strategy' là kế hoạch tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sales strategy for’ được dùng khi nói về mục tiêu chiến lược nhắm đến (ví dụ: a sales strategy for the new product). ‘Sales strategy to’ được dùng để chỉ cách thức đạt được điều gì đó (ví dụ: a sales strategy to increase market share). 'Sales strategy with' được dùng khi đề cập đến đối tượng hợp tác (ví dụ: sales strategy with key partners).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.