(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cold chain
B2

cold chain

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi cung ứng lạnh dây chuyền lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold chain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuỗi cung ứng lạnh. Một loạt các hành động và thiết bị được áp dụng để duy trì một sản phẩm trong một phạm vi nhiệt độ xác định từ sản xuất đến khi sử dụng cuối cùng.

Definition (English Meaning)

A temperature-controlled supply chain. A series of actions and equipment applied to maintain a product within a specified temperature range from manufacturing/production to end-use.

Ví dụ Thực tế với 'Cold chain'

  • "Maintaining the integrity of the cold chain is crucial for vaccine efficacy."

    "Duy trì tính toàn vẹn của chuỗi cung ứng lạnh là rất quan trọng đối với hiệu quả của vắc-xin."

  • "The company specializes in cold chain logistics for the pharmaceutical industry."

    "Công ty chuyên về hậu cần chuỗi cung ứng lạnh cho ngành dược phẩm."

  • "Improper temperature control during the cold chain can lead to product spoilage."

    "Kiểm soát nhiệt độ không đúng cách trong chuỗi cung ứng lạnh có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cold chain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cold chain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refrigerated supply chain(chuỗi cung ứng được làm lạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logistics Supply Chain Management Medicine Food Industry

Ghi chú Cách dùng 'Cold chain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cold chain' nhấn mạnh đến sự liên tục của việc kiểm soát nhiệt độ. Nó không chỉ đơn thuần là làm lạnh mà là duy trì một nhiệt độ nhất định xuyên suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ. Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm (vaccine), thực phẩm (rau quả, thịt cá), và hóa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in the cold chain:** Đề cập đến việc một sản phẩm hoặc quy trình nằm trong hệ thống chuỗi cung ứng lạnh.
* **for the cold chain:** Chỉ mục đích sử dụng hoặc ứng dụng dành cho chuỗi cung ứng lạnh.
* **of the cold chain:** Mô tả một phần hoặc thuộc tính của chuỗi cung ứng lạnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold chain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)