flirtatious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flirtatious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thái độ lả lơi, tán tỉnh, cố ý thu hút sự chú ý về mặt tình cảm hoặc tình dục từ ai đó.
Definition (English Meaning)
Behaving in a way that is intended to attract sexual interest from someone.
Ví dụ Thực tế với 'Flirtatious'
-
"She gave him a flirtatious smile."
"Cô ấy nở một nụ cười lả lơi với anh ấy."
-
"His flirtatious comments made her blush."
"Những lời bình luận tán tỉnh của anh ấy khiến cô ấy đỏ mặt."
-
"She has a flirtatious personality."
"Cô ấy có một tính cách hay tán tỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flirtatious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flirt
- Adjective: flirtatious
- Adverb: flirtatiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flirtatious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flirtatious' mang ý nghĩa chủ động tạo ra sự thu hút, thường thông qua lời nói, cử chỉ, hoặc ánh mắt. Nó khác với 'flirty', thường được dùng để mô tả một người có xu hướng thích tán tỉnh. 'Flirtatious' nhấn mạnh hành động và thái độ, trong khi 'flirty' nhấn mạnh tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi kèm với người hoặc đối tượng mà hành động tán tỉnh hướng đến. Ví dụ: 'She was being flirtatious with him' (Cô ấy đang tán tỉnh anh ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flirtatious'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she acts flirtatious, he will probably ask her out.
|
Nếu cô ấy cư xử lả lơi, anh ấy có lẽ sẽ mời cô ấy đi chơi. |
| Phủ định |
If you don't want him to flirt with you, you shouldn't be so flirtatious.
|
Nếu bạn không muốn anh ta tán tỉnh bạn, bạn không nên quá lả lơi. |
| Nghi vấn |
Will he think she likes him if she flirts with him?
|
Liệu anh ấy có nghĩ cô ấy thích anh ấy nếu cô ấy tán tỉnh anh ấy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actress's flirtatious smile captivated the audience.
|
Nụ cười lả lơi của nữ diễn viên đã chinh phục khán giả. |
| Phủ định |
The boss's flirtatious behavior was not appreciated by the employees.
|
Hành vi tán tỉnh của ông chủ không được nhân viên đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Was the politician's flirtatious remark considered inappropriate?
|
Lời nhận xét tán tỉnh của chính trị gia có bị coi là không phù hợp không? |