(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commanding role
C1

commanding role

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò chỉ huy vai trò lãnh đạo chủ chốt vị trí lãnh đạo có quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commanding role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí có thẩm quyền, ảnh hưởng hoặc kiểm soát; một vị trí lãnh đạo.

Definition (English Meaning)

A position of authority, influence, or control; a leadership position.

Ví dụ Thực tế với 'Commanding role'

  • "She played a commanding role in the negotiation process, dictating the terms of the agreement."

    "Cô ấy đóng một vai trò chỉ huy trong quá trình đàm phán, ra lệnh các điều khoản của thỏa thuận."

  • "He assumed a commanding role in the project, making all the key decisions."

    "Anh ấy đảm nhận một vai trò chỉ huy trong dự án, đưa ra tất cả các quyết định quan trọng."

  • "The general played a commanding role in the battle, directing troop movements and strategies."

    "Vị tướng đóng một vai trò chỉ huy trong trận chiến, điều khiển sự di chuyển và chiến lược của quân đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commanding role'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leading role(vai trò lãnh đạo)
dominant role(vai trò thống trị)
influential position(vị trí có ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

subordinate role(vai trò thứ yếu)
supportive role(vai trò hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

authority(quyền lực)
leadership(khả năng lãnh đạo)
control(kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Commanding role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'commanding role' thường được sử dụng để mô tả một vị trí mà người nắm giữ có quyền ra lệnh, điều khiển và có tầm ảnh hưởng lớn đến quyết định và hành động của người khác. Nó nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và khả năng kiểm soát tình hình của người đó. Khác với 'leadership role' đơn thuần, 'commanding role' mang sắc thái quyền lực và sự áp đặt mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' và 'within' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh của vai trò đó (ví dụ: 'commanding role in the military', 'commanding role within the organization').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commanding role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)