(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competency assessment
B2

competency assessment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá năng lực kiểm định năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competency assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá kỹ năng, kiến thức và khả năng của một cá nhân so với một bộ tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực được xác định trước.

Definition (English Meaning)

The process of evaluating an individual's skills, knowledge, and abilities against a set of predetermined standards or benchmarks.

Ví dụ Thực tế với 'Competency assessment'

  • "The company conducts regular competency assessments of its employees to identify training needs."

    "Công ty tiến hành đánh giá năng lực thường xuyên cho nhân viên để xác định nhu cầu đào tạo."

  • "A competency assessment helps identify gaps in employee skills."

    "Đánh giá năng lực giúp xác định những thiếu hụt trong kỹ năng của nhân viên."

  • "The competency assessment process involves a combination of tests, interviews, and simulations."

    "Quy trình đánh giá năng lực bao gồm sự kết hợp của các bài kiểm tra, phỏng vấn và mô phỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competency assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: competency assessment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skills assessment(đánh giá kỹ năng)
competency evaluation(đánh giá năng lực)
skills audit(kiểm toán kỹ năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Competency assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân sự, giáo dục và đào tạo để xác định khoảng cách giữa năng lực hiện tại của một cá nhân và năng lực cần thiết cho một vai trò hoặc mục tiêu cụ thể. Nó tập trung vào việc đo lường năng lực thực tế hơn là chỉ kiến thức lý thuyết. So sánh với 'performance review' (đánh giá hiệu suất) có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả hành vi và kết quả làm việc, còn 'competency assessment' tập trung vào kỹ năng và kiến thức cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

'Competency assessment *of*': chỉ đối tượng được đánh giá (ví dụ: competency assessment of employees). 'Competency assessment *for*': chỉ mục đích đánh giá (ví dụ: competency assessment for promotion). 'Competency assessment *in*': chỉ lĩnh vực năng lực được đánh giá (ví dụ: competency assessment in leadership).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competency assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)