complaint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complaint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời phàn nàn, lời than phiền, sự khiếu nại; điều gây khó chịu hoặc không hài lòng.
Definition (English Meaning)
A statement that something is unsatisfactory or unacceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Complaint'
-
"The company received several complaints about the new product."
"Công ty đã nhận được một vài lời phàn nàn về sản phẩm mới."
-
"She filed a formal complaint with the police."
"Cô ấy đã nộp một đơn khiếu nại chính thức cho cảnh sát."
-
"We received many complaints regarding the noise levels."
"Chúng tôi đã nhận được nhiều lời phàn nàn liên quan đến mức độ tiếng ồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complaint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complaint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Complaint thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng về một sản phẩm, dịch vụ, hoặc hành vi nào đó. Nó có thể mang tính chất trang trọng (khiếu nại chính thức) hoặc không trang trọng (phàn nàn với bạn bè). So với 'grievance', 'complaint' thường mang tính cụ thể hơn và liên quan đến một sự kiện hoặc vấn đề gần đây. 'Grievance' thường chỉ một cảm giác bất công kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- complaint about something' diễn tả sự phàn nàn về cái gì đó. Ví dụ: 'I have a complaint about the service.' '- complaint against someone' diễn tả khiếu nại chống lại ai đó. Ví dụ: 'There was a complaint against the doctor.' '- complaint of something' diễn tả lời phàn nàn về một triệu chứng bệnh (trong ngữ cảnh y tế). Ví dụ: 'The patient's complaint of chest pain.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complaint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.