comprehensive project
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensive project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm hoặc đề cập đến tất cả hoặc gần như tất cả các khía cạnh của một vấn đề, toàn diện.
Definition (English Meaning)
Covering or dealing with all or nearly all aspects of something.
Ví dụ Thực tế với 'Comprehensive project'
-
"The company conducted a comprehensive review of its security protocols."
"Công ty đã tiến hành một cuộc đánh giá toàn diện về các giao thức bảo mật của mình."
-
"We need a comprehensive project plan before we start."
"Chúng ta cần một kế hoạch dự án toàn diện trước khi bắt đầu."
-
"The comprehensive project included training for all employees."
"Dự án toàn diện bao gồm đào tạo cho tất cả nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensive project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprehensive project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'comprehensive' nhấn mạnh sự đầy đủ và chi tiết, bao quát mọi khía cạnh cần thiết. Nó khác với 'thorough' (kỹ lưỡng) ở chỗ 'thorough' tập trung vào việc kiểm tra cẩn thận từng phần, trong khi 'comprehensive' chú trọng đến phạm vi bao phủ rộng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensive project'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.