(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprehensive project
C1

comprehensive project

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

dự án toàn diện dự án bao quát dự án có tính hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensive project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm hoặc đề cập đến tất cả hoặc gần như tất cả các khía cạnh của một vấn đề, toàn diện.

Definition (English Meaning)

Covering or dealing with all or nearly all aspects of something.

Ví dụ Thực tế với 'Comprehensive project'

  • "The company conducted a comprehensive review of its security protocols."

    "Công ty đã tiến hành một cuộc đánh giá toàn diện về các giao thức bảo mật của mình."

  • "We need a comprehensive project plan before we start."

    "Chúng ta cần một kế hoạch dự án toàn diện trước khi bắt đầu."

  • "The comprehensive project included training for all employees."

    "Dự án toàn diện bao gồm đào tạo cho tất cả nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensive project'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough(kỹ lưỡng)
complete(hoàn chỉnh)
extensive(rộng lớn)
all-inclusive(bao gồm tất cả)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited(hạn chế)
narrow(hẹp)
incomplete(chưa hoàn chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

detailed analysis(phân tích chi tiết)
wide-ranging study(nghiên cứu trên diện rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Comprehensive project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'comprehensive' nhấn mạnh sự đầy đủ và chi tiết, bao quát mọi khía cạnh cần thiết. Nó khác với 'thorough' (kỹ lưỡng) ở chỗ 'thorough' tập trung vào việc kiểm tra cẩn thận từng phần, trong khi 'comprehensive' chú trọng đến phạm vi bao phủ rộng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensive project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)