compression wave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compression wave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại sóng trong đó sự dịch chuyển của môi trường xảy ra theo cùng hướng với hướng lan truyền của sóng. Điều này tạo ra các vùng nén và giãn.
Definition (English Meaning)
A wave in which the displacement of the medium is in the same direction as the direction of propagation of the wave. This results in areas of compression and rarefaction.
Ví dụ Thực tế với 'Compression wave'
-
"A compression wave propagated through the air caused the eardrum to vibrate."
"Một sóng nén lan truyền trong không khí đã khiến màng nhĩ rung động."
-
"Seismic waves are both compression and shear waves, which travel through the Earth's layers."
"Sóng địa chấn bao gồm cả sóng nén và sóng cắt, lan truyền qua các lớp của Trái Đất."
-
"The speed of a compression wave depends on the properties of the medium."
"Tốc độ của sóng nén phụ thuộc vào các đặc tính của môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compression wave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compression wave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compression wave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sóng nén là một loại sóng dọc, ngược lại với sóng ngang. Chúng truyền qua môi trường bằng cách nén và giãn các phần tử của môi trường. Các ví dụ bao gồm sóng âm thanh truyền trong không khí và sóng P trong địa chấn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The wave travels *in* a medium. The wave travels *through* a medium.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compression wave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.