(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ longitudinal wave
C1

longitudinal wave

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sóng dọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longitudinal wave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại sóng dao động theo hướng lan truyền sóng.

Definition (English Meaning)

A wave vibrating in the direction of propagation.

Ví dụ Thực tế với 'Longitudinal wave'

  • "Sound waves are a classic example of longitudinal waves."

    "Sóng âm là một ví dụ điển hình của sóng dọc."

  • "Longitudinal waves can travel through solids, liquids, and gases."

    "Sóng dọc có thể truyền qua chất rắn, chất lỏng và chất khí."

  • "Seismic P-waves are longitudinal waves that can travel through the Earth."

    "Sóng P địa chấn là sóng dọc có thể truyền qua Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Longitudinal wave'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

transverse wave(sóng ngang)

Từ liên quan (Related Words)

wave propagation(sự lan truyền sóng)
sound wave(sóng âm)
oscillation(sự dao động)
compression(sự nén)
rarefaction(sự giãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Longitudinal wave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sóng dọc là loại sóng mà sự dao động của môi trường truyền sóng song song với hướng lan truyền của sóng. Điều này khác với sóng ngang, trong đó sự dao động vuông góc với hướng lan truyền. Sóng dọc thường liên quan đến sóng âm thanh, trong đó các phân tử không khí dao động dọc theo hướng sóng âm thanh di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Thường dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của sóng. Ví dụ: 'a wave of longitudinal motion'.
* in: Thường dùng để chỉ môi trường hoặc không gian mà sóng tồn tại. Ví dụ: 'sound waves in air are longitudinal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Longitudinal wave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)