compulsory gratuity
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsory gratuity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền boa hoặc phí dịch vụ bắt buộc được thêm vào hóa đơn, thường thấy ở nhà hàng hoặc các dịch vụ khác.
Definition (English Meaning)
A mandatory tip or service charge added to a bill, typically in restaurants or for other services.
Ví dụ Thực tế với 'Compulsory gratuity'
-
"The restaurant added a 15% compulsory gratuity to the bill for our large group."
"Nhà hàng đã thêm 15% tiền boa bắt buộc vào hóa đơn cho nhóm lớn của chúng tôi."
-
"Many restaurants in tourist areas now include a compulsory gratuity."
"Nhiều nhà hàng ở khu du lịch hiện nay bao gồm tiền boa bắt buộc."
-
"Be sure to check the bill for a compulsory gratuity before adding an additional tip."
"Hãy chắc chắn kiểm tra hóa đơn xem có tiền boa bắt buộc hay không trước khi thêm tiền boa bổ sung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsory gratuity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compulsory gratuity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngành dịch vụ, đặc biệt là nhà hàng và khách sạn. Nó khác với tiền boa thông thường ở chỗ khách hàng không có quyền lựa chọn trả hay không. Việc áp dụng compulsory gratuity thường được thông báo trước cho khách hàng. Đôi khi nó còn được gọi là 'mandatory gratuity' hoặc 'service charge'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsory gratuity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.