concurrency control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concurrency control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khái niệm trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để giải quyết các xung đột khi nhiều giao dịch cố gắng truy cập cùng một dữ liệu. Concurrency control (Kiểm soát đồng thời) là cần thiết để đảm bảo tính cô lập, nhất quán và tránh bế tắc trong môi trường đa người dùng.
Definition (English Meaning)
A database management systems (DBMS) concept that is used to address conflicts with multiple transactions trying to access the same data. Concurrency control is needed to ensure isolation, consistency, and avoid deadlocks in a multi-user environment.
Ví dụ Thực tế với 'Concurrency control'
-
"Concurrency control is crucial for maintaining data integrity in a multi-user database environment."
"Kiểm soát đồng thời là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu trong môi trường cơ sở dữ liệu đa người dùng."
-
"The database system uses strict concurrency control protocols to prevent data corruption."
"Hệ thống cơ sở dữ liệu sử dụng các giao thức kiểm soát đồng thời nghiêm ngặt để ngăn chặn sự hỏng dữ liệu."
-
"Implementing effective concurrency control is essential for high-performance database applications."
"Triển khai kiểm soát đồng thời hiệu quả là điều cần thiết cho các ứng dụng cơ sở dữ liệu hiệu suất cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concurrency control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concurrency control (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concurrency control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Concurrency control là một khái niệm quan trọng trong các hệ thống cơ sở dữ liệu và các hệ thống đa luồng. Nó đảm bảo rằng các hoạt động đồng thời được thực hiện một cách chính xác và nhất quán. Nó khác với 'access control' (kiểm soát truy cập), tập trung vào việc xác thực và cho phép người dùng truy cập tài nguyên, trong khi concurrency control quản lý các truy cập đồng thời vào các tài nguyên đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc hệ thống mà concurrency control được sử dụng. Ví dụ: 'concurrency control in database systems'. for: Sử dụng để chỉ mục đích của concurrency control. Ví dụ: 'concurrency control for data integrity'. with: Sử dụng để chỉ các kỹ thuật hoặc thuật toán được sử dụng để thực hiện concurrency control. Ví dụ: 'concurrency control with locking mechanisms'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concurrency control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.