condensation reaction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condensation reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hóa học trong đó hai phân tử hoặc các phần (nhóm chức) kết hợp để tạo thành một phân tử lớn hơn, đồng thời giải phóng một phân tử nhỏ.
Definition (English Meaning)
A chemical reaction in which two molecules or moieties (functional groups) combine to form a larger molecule, together with the loss of a small molecule.
Ví dụ Thực tế với 'Condensation reaction'
-
"The formation of a peptide bond is a condensation reaction involving the joining of two amino acids with the release of water."
"Sự hình thành liên kết peptide là một phản ứng ngưng tụ liên quan đến việc kết hợp hai axit amin với sự giải phóng nước."
-
"The synthesis of nylon involves a condensation reaction between a diamine and a dicarboxylic acid."
"Sự tổng hợp nylon bao gồm một phản ứng ngưng tụ giữa một diamine và một axit dicarboxylic."
-
"Protein synthesis involves a series of condensation reactions."
"Sự tổng hợp protein bao gồm một loạt các phản ứng ngưng tụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condensation reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: condensation reaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condensation reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phản ứng ngưng tụ thường tạo ra nước (H₂O), nhưng cũng có thể tạo ra các phân tử nhỏ khác như rượu (ví dụ, methanol, ethanol), axit clohydric (HCl), hoặc amoniac (NH₃). Phản ứng này ngược với phản ứng thủy phân (hydrolysis).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Đề cập đến môi trường hoặc điều kiện mà phản ứng diễn ra (ví dụ: "The condensation reaction occurs in acidic conditions").
* **through**: Mô tả quá trình phản ứng (ví dụ: "The reaction proceeds through a condensation mechanism").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condensation reaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.