(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dehydration reaction
C1

dehydration reaction

noun

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng khử nước phản ứng loại nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehydration reaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng hóa học liên quan đến việc loại bỏ một phân tử nước khỏi một chất phản ứng.

Definition (English Meaning)

A chemical reaction that involves the removal of a water molecule from a reactant.

Ví dụ Thực tế với 'Dehydration reaction'

  • "The formation of a peptide bond is a dehydration reaction."

    "Sự hình thành liên kết peptide là một phản ứng khử nước."

  • "Dehydration reactions are essential for building large molecules in living organisms."

    "Các phản ứng khử nước rất cần thiết cho việc xây dựng các phân tử lớn trong sinh vật sống."

  • "The synthesis of disaccharides from monosaccharides involves a dehydration reaction."

    "Sự tổng hợp disaccharide từ monosaccharide bao gồm một phản ứng khử nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dehydration reaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dehydration reaction (số ít), dehydration reactions (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Dehydration reaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phản ứng khử nước thường xảy ra khi hai phân tử kết hợp với nhau để tạo thành một phân tử lớn hơn, đồng thời loại bỏ một phân tử nước. Phản ứng này quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như tổng hợp protein và carbohydrate. Nó ngược lại với phản ứng thủy phân (hydrolysis), trong đó một phân tử nước được thêm vào để phá vỡ một liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in dehydration reaction": chỉ ra môi trường hoặc quá trình mà phản ứng xảy ra. Ví dụ: "The peptide bond is formed in a dehydration reaction."
"dehydration reaction of": chỉ ra chất phản ứng tham gia vào phản ứng. Ví dụ: "Dehydration reaction of alcohol produces alkene."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehydration reaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)