(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connive
C1

connive

verb

Nghĩa tiếng Việt

thông đồng cấu kết làm ngơ đồng lõa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông đồng, cấu kết, làm ngơ (để điều gì đó sai trái, bất hợp pháp hoặc có hại xảy ra).

Definition (English Meaning)

To secretly allow something immoral, illegal, or harmful to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Connive'

  • "The security guards connived with thieves to steal valuable paintings from the museum."

    "Các nhân viên bảo vệ đã thông đồng với bọn trộm để đánh cắp những bức tranh có giá trị từ bảo tàng."

  • "Some officials were accused of conniving in the illegal trade of endangered species."

    "Một số quan chức bị cáo buộc thông đồng trong việc buôn bán trái phép các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "The company connived with suppliers to inflate prices."

    "Công ty đã cấu kết với các nhà cung cấp để thổi phồng giá cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: connive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collude(cấu kết, thông đồng)
scheme(âm mưu, bày mưu tính kế)
intrigue(mưu đồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

prevent(ngăn chặn)
obstruct(cản trở)
thwart(phá vỡ, làm thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Connive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'connive' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự đồng lõa trong một hành động sai trái. Nó khác với 'cooperate' (hợp tác) ở chỗ 'connive' ngụ ý một mục đích xấu xa và bí mật. 'Collude' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ hơn, ám chỉ một thỏa thuận bí mật để thực hiện hành vi gian lận hoặc bất hợp pháp. 'Connive' thường liên quan đến việc nhắm mắt làm ngơ hoặc tạo điều kiện cho hành vi sai trái hơn là trực tiếp tham gia vào nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

'Connive at' có nghĩa là làm ngơ trước hành vi sai trái. Ví dụ: 'The police connived at the gambling.' 'Connive with' có nghĩa là hợp tác bí mật với ai đó để làm điều gì đó sai trái. Ví dụ: 'He connived with his manager to steal money from the company.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connive'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard has connived with the thieves to rob the bank.
Người bảo vệ đã cấu kết với bọn trộm để cướp ngân hàng.
Phủ định
She hasn't connived in any of their schemes, despite the pressure.
Cô ấy đã không thông đồng trong bất kỳ âm mưu nào của họ, mặc dù có áp lực.
Nghi vấn
Has he connived at the company's tax evasion?
Anh ta có cấu kết vào việc trốn thuế của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)