(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional values
B2

traditional values

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị truyền thống phẩm giá truyền thống giá trị văn hóa truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional values'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nguyên tắc hoặc niềm tin được truyền lại qua các thế hệ mà một nền văn hóa coi là quan trọng và đáng mong muốn.

Definition (English Meaning)

Principles or beliefs passed down through generations that a culture deems important and desirable.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional values'

  • "The older generation often emphasizes the importance of upholding traditional values."

    "Thế hệ lớn tuổi thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các giá trị truyền thống."

  • "Many people believe that traditional values are under threat in today's society."

    "Nhiều người tin rằng các giá trị truyền thống đang bị đe dọa trong xã hội ngày nay."

  • "The school curriculum aims to instill traditional values such as respect and responsibility."

    "Chương trình giảng dạy của trường nhằm mục đích thấm nhuần các giá trị truyền thống như tôn trọng và trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional values'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Traditional values'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến phong tục, tập quán lâu đời, các chuẩn mực đạo đức được xã hội công nhận và gìn giữ. Nó có thể bao gồm các khía cạnh như gia đình, tôn giáo, cộng đồng, và lòng yêu nước. 'Traditional values' thường được đem ra so sánh hoặc đối lập với những giá trị hiện đại hoặc 'progressive values'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

* in: Used to indicate inclusion or context. Example: 'He believed in traditional values.'
* of: Used to indicate possession or association. Example: 'The preservation of traditional values is crucial.'
* within: Used to indicate a boundary or limit. Example: 'Traditional values within the family.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional values'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The older generation will be upholding traditional values by teaching them to their grandchildren.
Thế hệ lớn tuổi sẽ đang duy trì các giá trị truyền thống bằng cách dạy chúng cho cháu của họ.
Phủ định
The younger generation won't be abandoning traditional values completely; they will adapt them to modern times.
Thế hệ trẻ sẽ không hoàn toàn từ bỏ các giá trị truyền thống; họ sẽ điều chỉnh chúng cho phù hợp với thời đại ngày nay.
Nghi vấn
Will the new policies be undermining traditional values in the long run?
Liệu các chính sách mới có đang làm suy yếu các giá trị truyền thống về lâu dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)