consonant with
Tính từ + Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consonant with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phù hợp, hòa hợp, tương thích với
Definition (English Meaning)
in agreement or harmony with
Ví dụ Thực tế với 'Consonant with'
-
"The proposed policy is consonant with the company's long-term goals."
"Chính sách được đề xuất phù hợp với các mục tiêu dài hạn của công ty."
-
"The witness's statement was consonant with the evidence."
"Lời khai của nhân chứng phù hợp với bằng chứng."
-
"The design of the new building is consonant with the architectural style of the neighborhood."
"Thiết kế của tòa nhà mới phù hợp với phong cách kiến trúc của khu phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consonant with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consonant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consonant with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "consonant with" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng, thống nhất hoặc hòa hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh rằng các yếu tố khác nhau không mâu thuẫn mà bổ sung cho nhau. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "consistent with" hoặc "in line with".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "with" kết nối tính từ "consonant" với đối tượng hoặc ý tưởng mà nó hòa hợp. Ví dụ, "His actions were consonant with his beliefs" có nghĩa là hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của anh ấy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consonant with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.