(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consonant with
C1

consonant with

Tính từ + Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

phù hợp với tương thích với hòa hợp với ăn khớp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consonant with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phù hợp, hòa hợp, tương thích với

Definition (English Meaning)

in agreement or harmony with

Ví dụ Thực tế với 'Consonant with'

  • "The proposed policy is consonant with the company's long-term goals."

    "Chính sách được đề xuất phù hợp với các mục tiêu dài hạn của công ty."

  • "The witness's statement was consonant with the evidence."

    "Lời khai của nhân chứng phù hợp với bằng chứng."

  • "The design of the new building is consonant with the architectural style of the neighborhood."

    "Thiết kế của tòa nhà mới phù hợp với phong cách kiến trúc của khu phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consonant with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: consonant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consistent with(tương thích với)
in accordance with(phù hợp với)
in line with(hợp với)
compatible with(tương thích với)

Trái nghĩa (Antonyms)

inconsistent with(không nhất quán với)
at odds with(mâu thuẫn với)
incompatible with(không tương thích với)

Từ liên quan (Related Words)

harmony(sự hòa hợp)
agreement(sự đồng ý)
accordance(sự phù hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Consonant with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "consonant with" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng, thống nhất hoặc hòa hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh rằng các yếu tố khác nhau không mâu thuẫn mà bổ sung cho nhau. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "consistent with" hoặc "in line with".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ "with" kết nối tính từ "consonant" với đối tượng hoặc ý tưởng mà nó hòa hợp. Ví dụ, "His actions were consonant with his beliefs" có nghĩa là hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của anh ấy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consonant with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)