constant part
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constant part'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần không thay đổi hoặc cố định trong một ngữ cảnh hoặc hệ thống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A component that remains unchanged or fixed in a particular context or system.
Ví dụ Thực tế với 'Constant part'
-
"In the equation y = 2x + 5, '5' is the constant part."
"Trong phương trình y = 2x + 5, '5' là phần không đổi."
-
"The constant part of the algorithm ensures that it always produces a base output."
"Phần không đổi của thuật toán đảm bảo rằng nó luôn tạo ra một đầu ra cơ bản."
-
"Researchers focused on isolating the constant part in the experimental setup to ensure accurate results."
"Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc cô lập phần không đổi trong thiết lập thử nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constant part'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constant part
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constant part'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kỹ thuật để chỉ một phần của một biểu thức, phương trình hoặc hệ thống không biến đổi khi các yếu tố khác thay đổi. Nó khác với 'variable part', là phần có thể thay đổi giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ phần cố định của một cái gì đó lớn hơn (ví dụ: 'the constant part of the equation'). 'in' thường được sử dụng để chỉ nơi mà phần cố định tồn tại (ví dụ: 'the constant part in the system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constant part'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.