present-day invention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present-day invention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm, quy trình hoặc kỹ thuật mới được tạo ra và tồn tại trong thời đại hiện nay.
Definition (English Meaning)
A newly created product, process, or technique that exists in the current era.
Ví dụ Thực tế với 'Present-day invention'
-
"The smartphone is a perfect example of a present-day invention that has revolutionized communication."
"Điện thoại thông minh là một ví dụ hoàn hảo về một phát minh hiện đại đã cách mạng hóa truyền thông."
-
"Many present-day inventions are focused on improving energy efficiency."
"Nhiều phát minh hiện nay tập trung vào việc cải thiện hiệu quả năng lượng."
-
"Present-day inventions are rapidly changing the way we live and work."
"Các phát minh ngày nay đang nhanh chóng thay đổi cách chúng ta sống và làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Present-day invention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: present-day
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Present-day invention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự mới mẻ và tính hiện đại của phát minh, thường liên quan đến công nghệ, khoa học hoặc các lĩnh vực đổi mới khác. Nó ngụ ý rằng phát minh đó là một phần của thế giới đương đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Present-day invention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.