(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventional approach
B2

conventional approach

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp thông thường cách tiếp cận truyền thống phương pháp truyền thống cách tiếp cận phổ biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp hoặc cách thức thực hiện điều gì đó theo truyền thống hoặc được chấp nhận rộng rãi.

Definition (English Meaning)

A traditional or widely accepted method or way of doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Conventional approach'

  • "The company adopted a conventional approach to marketing, focusing on traditional advertising methods."

    "Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận thông thường trong marketing, tập trung vào các phương pháp quảng cáo truyền thống."

  • "The doctor recommended a conventional approach to treating the disease."

    "Bác sĩ khuyên dùng một phương pháp điều trị bệnh thông thường."

  • "Many businesses still rely on conventional approaches to customer service."

    "Nhiều doanh nghiệp vẫn dựa vào các phương pháp thông thường để phục vụ khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional approach'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Conventional approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một cách tiếp cận đã được sử dụng trong một thời gian dài và được coi là tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó có thể mang hàm ý rằng cách tiếp cận này không sáng tạo hoặc đột phá, nhưng nó đã được chứng minh là hiệu quả trong quá khứ. So sánh với 'unconventional approach' (cách tiếp cận không chính thống) để thấy sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi dùng 'to', nó chỉ ra đối tượng mà cách tiếp cận đó được áp dụng: 'a conventional approach to solving the problem'. Khi dùng 'in', nó chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực: 'a conventional approach in education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional approach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)