(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ novel strategy
B2

novel strategy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược mới lạ chiến lược độc đáo chiến lược sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novel strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mới lạ, độc đáo và thú vị.

Definition (English Meaning)

New and unusual in an interesting way.

Ví dụ Thực tế với 'Novel strategy'

  • "The company adopted a novel approach to marketing."

    "Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận mới lạ trong việc tiếp thị."

  • "The company implemented a novel strategy to increase sales."

    "Công ty đã thực hiện một chiến lược mới lạ để tăng doanh số."

  • "They developed a novel strategy for dealing with the crisis."

    "Họ đã phát triển một chiến lược mới lạ để đối phó với cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Novel strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional(truyền thống)
conventional(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

tactic(chiến thuật)
approach(phương pháp tiếp cận)
method(phương pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chiến lược

Ghi chú Cách dùng 'Novel strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'novel' nhấn mạnh sự khác biệt và tính sáng tạo so với những gì đã tồn tại. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy một cách tiếp cận hoặc ý tưởng mới mẻ và có tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Novel strategy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)