conventional energy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng được tạo ra từ các nguồn đã được thiết lập và sử dụng rộng rãi, thường là nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) và năng lượng hạt nhân, những nguồn năng lượng này thường có tác động đáng kể đến môi trường.
Definition (English Meaning)
Energy generated from established and widely used sources, typically fossil fuels (coal, oil, natural gas) and nuclear power, which often have significant environmental impacts.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional energy'
-
"The country relies heavily on conventional energy sources such as coal and oil."
"Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào các nguồn năng lượng truyền thống như than đá và dầu mỏ."
-
"Many countries are trying to reduce their dependence on conventional energy."
"Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào năng lượng truyền thống."
-
"Conventional energy plants often contribute to air pollution."
"Các nhà máy năng lượng truyền thống thường góp phần gây ô nhiễm không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'conventional energy' thường được sử dụng để phân biệt với năng lượng tái tạo (renewable energy). Nó nhấn mạnh các nguồn năng lượng truyền thống đã được sử dụng trong một thời gian dài và cơ sở hạ tầng cho việc khai thác và sử dụng chúng đã được phát triển rộng rãi. Tuy nhiên, conventional energy thường liên quan đến các vấn đề môi trường như phát thải khí nhà kính và ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional energy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.