(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventional thinker
C1

conventional thinker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người có tư duy lối mòn người có tư duy bảo thủ người suy nghĩ theo lối thông thường người có tư duy truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional thinker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tuân thủ các chuẩn mực, niềm tin và thực hành đã được thiết lập; một người không có tính sáng tạo hoặc độc đáo trong suy nghĩ của họ.

Definition (English Meaning)

A person who adheres to established norms, beliefs, and practices; someone who is not innovative or original in their thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Conventional thinker'

  • "He was a conventional thinker, always agreeing with the majority."

    "Anh ta là một người suy nghĩ theo lối thông thường, luôn đồng ý với ý kiến của đa số."

  • "The company needed innovative leaders, not conventional thinkers."

    "Công ty cần những nhà lãnh đạo sáng tạo, không phải những người suy nghĩ theo lối thông thường."

  • "As a conventional thinker, he found it difficult to adapt to the rapidly changing world."

    "Là một người suy nghĩ theo lối thông thường, anh ấy cảm thấy khó khăn để thích nghi với thế giới thay đổi nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional thinker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conventional thinker
  • Adjective: conventional
  • Adverb: conventionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconventional thinker(người suy nghĩ khác thường)
innovative thinker(người suy nghĩ sáng tạo)
critical thinker(người tư duy phản biện)
independent thinker(người suy nghĩ độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Conventional thinker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo, thụ động và ngại thay đổi. Nó đối lập với 'critical thinker' (người tư duy phản biện) hoặc 'innovative thinker' (người tư duy sáng tạo). Sự khác biệt nằm ở việc 'conventional thinker' chấp nhận các ý kiến phổ biến mà không cần xem xét kỹ lưỡng, trong khi 'critical thinker' phân tích và đánh giá các ý kiến trước khi chấp nhận chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional thinker'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a conventional thinker, always adhering to traditional methods.
Anh ấy là một người suy nghĩ theo lối truyền thống, luôn tuân thủ các phương pháp truyền thống.
Phủ định
They are not conventional thinkers; they constantly challenge the status quo.
Họ không phải là những người suy nghĩ theo lối truyền thống; họ liên tục thách thức hiện trạng.
Nghi vấn
Are you a conventional thinker, or do you prefer innovative approaches?
Bạn có phải là một người suy nghĩ theo lối truyền thống, hay bạn thích những cách tiếp cận đổi mới hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)