conventional thinker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional thinker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tuân thủ các chuẩn mực, niềm tin và thực hành đã được thiết lập; một người không có tính sáng tạo hoặc độc đáo trong suy nghĩ của họ.
Definition (English Meaning)
A person who adheres to established norms, beliefs, and practices; someone who is not innovative or original in their thinking.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional thinker'
-
"He was a conventional thinker, always agreeing with the majority."
"Anh ta là một người suy nghĩ theo lối thông thường, luôn đồng ý với ý kiến của đa số."
-
"The company needed innovative leaders, not conventional thinkers."
"Công ty cần những nhà lãnh đạo sáng tạo, không phải những người suy nghĩ theo lối thông thường."
-
"As a conventional thinker, he found it difficult to adapt to the rapidly changing world."
"Là một người suy nghĩ theo lối thông thường, anh ấy cảm thấy khó khăn để thích nghi với thế giới thay đổi nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional thinker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conventional thinker
- Adjective: conventional
- Adverb: conventionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional thinker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo, thụ động và ngại thay đổi. Nó đối lập với 'critical thinker' (người tư duy phản biện) hoặc 'innovative thinker' (người tư duy sáng tạo). Sự khác biệt nằm ở việc 'conventional thinker' chấp nhận các ý kiến phổ biến mà không cần xem xét kỹ lưỡng, trong khi 'critical thinker' phân tích và đánh giá các ý kiến trước khi chấp nhận chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional thinker'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a conventional thinker, always adhering to traditional methods.
|
Anh ấy là một người suy nghĩ theo lối truyền thống, luôn tuân thủ các phương pháp truyền thống. |
| Phủ định |
They are not conventional thinkers; they constantly challenge the status quo.
|
Họ không phải là những người suy nghĩ theo lối truyền thống; họ liên tục thách thức hiện trạng. |
| Nghi vấn |
Are you a conventional thinker, or do you prefer innovative approaches?
|
Bạn có phải là một người suy nghĩ theo lối truyền thống, hay bạn thích những cách tiếp cận đổi mới hơn? |