conventional use
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách sử dụng thông thường hoặc được chấp nhận rộng rãi của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The customary or generally accepted way in which something is used.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional use'
-
"The conventional use of pesticides can harm beneficial insects."
"Việc sử dụng thuốc trừ sâu theo cách thông thường có thể gây hại cho các loài côn trùng có lợi."
-
"The conventional use of fossil fuels contributes to air pollution."
"Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch theo cách thông thường góp phần gây ô nhiễm không khí."
-
"Conventional use dictates that you should use a semicolon here."
"Quy tắc sử dụng thông thường quy định rằng bạn nên dùng dấu chấm phẩy ở đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: use
- Adjective: conventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Conventional use’ ám chỉ cách một vật, một phương pháp, hoặc một ý tưởng được sử dụng theo những quy tắc, phong tục, hoặc thông lệ đã được thiết lập và chấp nhận rộng rãi. Nó thường mang ý nghĩa là cách dùng phổ biến nhất, không có tính sáng tạo hoặc đột phá. Phân biệt với 'unconventional use', ám chỉ cách dùng khác biệt, mới lạ, hoặc không theo thông lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đối tượng được sử dụng theo cách thông thường (ví dụ: 'conventional use of antibiotics'). 'in' dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà cách sử dụng thông thường áp dụng (ví dụ: 'conventional use in agriculture').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.