core ingredient
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core ingredient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần, yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu.
Definition (English Meaning)
A fundamental or essential element or component.
Ví dụ Thực tế với 'Core ingredient'
-
"Trust is a core ingredient in any successful team."
"Sự tin tưởng là một thành phần cốt lõi trong bất kỳ đội nhóm thành công nào."
-
"Communication is a core ingredient for a healthy marriage."
"Giao tiếp là một thành phần cốt lõi cho một cuộc hôn nhân lành mạnh."
-
"Technical skill is a core ingredient for success in software development."
"Kỹ năng chuyên môn là một thành phần cốt lõi để thành công trong phát triển phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Core ingredient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Core ingredient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'core ingredient' nhấn mạnh đến tầm quan trọng cốt lõi của một thành phần nào đó, không thể thiếu để tạo nên kết quả mong muốn. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố then chốt, quyết định sự thành công hoặc bản chất của một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thành phần cốt lõi *của* một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'Honesty is a core ingredient of any good relationship.' ('in' được dùng để chỉ thành phần cốt lõi *trong* một hệ thống, quy trình, hoặc công thức. Ví dụ: 'Creativity is a core ingredient in the advertising industry'. 'for' được dùng để chỉ một thành phần cốt lõi *cho* một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Hard work is a core ingredient for success.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Core ingredient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.