(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamental component
B2

fundamental component

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

thành phần cơ bản yếu tố cốt lõi bộ phận cấu thành thiết yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó; một yếu tố cốt lõi.

Definition (English Meaning)

A basic or essential part of something; a core element.

Ví dụ Thực tế với 'Fundamental component'

  • "Trust is a fundamental component of any successful relationship."

    "Sự tin tưởng là một thành phần cơ bản của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."

  • "Data security is a fundamental component of our IT strategy."

    "Bảo mật dữ liệu là một thành phần cơ bản trong chiến lược CNTT của chúng tôi."

  • "Exercise is a fundamental component of a healthy lifestyle."

    "Tập thể dục là một thành phần cơ bản của một lối sống lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental component'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

foundation(nền tảng)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fundamental component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Fundamental" nhấn mạnh tính thiết yếu, cơ bản, không thể thiếu. "Component" chỉ một bộ phận cấu thành, một yếu tố trong một hệ thống lớn hơn. Cụm từ này thường dùng để chỉ những yếu tố then chốt để hệ thống hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of" được sử dụng để chỉ ra cái mà thành phần cơ bản đó là một phần của. Ví dụ: 'A is a fundamental component of B' nghĩa là A là thành phần cơ bản của B.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)