optional component
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optional component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể lựa chọn nhưng không bắt buộc.
Definition (English Meaning)
Available to be chosen but not obligatory.
Ví dụ Thực tế với 'Optional component'
-
"The software includes an optional component for data analysis."
"Phần mềm bao gồm một thành phần tùy chọn để phân tích dữ liệu."
-
"A sunroof is an optional component in many cars."
"Cửa sổ trời là một thành phần tùy chọn trong nhiều xe hơi."
-
"The extended warranty is an optional component of the purchase."
"Gói bảo hành mở rộng là một thành phần tùy chọn của giao dịch mua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optional component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: optional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optional component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Optional nhấn mạnh rằng một cái gì đó là tùy chọn, không phải là yêu cầu. Nó thường được sử dụng để mô tả các tính năng, phần, hoặc bước không cần thiết để một hệ thống, sản phẩm, hoặc quy trình hoạt động. Phân biệt với 'voluntary' (tự nguyện), có nghĩa là được thực hiện một cách tự do và không bị ép buộc, thường liên quan đến hành động của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optional component'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Building a computer: An optional component is a dedicated graphics card, which enhances gaming performance.
|
Xây dựng một chiếc máy tính: Một thành phần tùy chọn là card đồ họa chuyên dụng, giúp tăng hiệu suất chơi game. |
| Phủ định |
This software package: An optional component isn't required for basic functionality; it's only needed for advanced features.
|
Gói phần mềm này: Một thành phần tùy chọn không bắt buộc đối với chức năng cơ bản; nó chỉ cần thiết cho các tính năng nâng cao. |
| Nghi vấn |
Upgrading your car: Is a sunroof an optional component, or does it come standard on the higher trims?
|
Nâng cấp xe hơi của bạn: Cửa sổ trời có phải là một thành phần tùy chọn, hay nó là tiêu chuẩn trên các phiên bản cao cấp hơn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer designs the software with optional components.
|
Kỹ sư thiết kế phần mềm với các thành phần tùy chọn. |
| Phủ định |
The software does not include optional components by default.
|
Phần mềm không bao gồm các thành phần tùy chọn theo mặc định. |
| Nghi vấn |
Does the user need to install the optional component?
|
Người dùng có cần cài đặt thành phần tùy chọn không? |