(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seeds
A2

seeds

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt giống mầm mống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạt giống, đơn vị sinh sản của một loài thực vật có hoa, có khả năng phát triển thành một cây khác.

Definition (English Meaning)

The unit of reproduction of a flowering plant, capable of developing into another such plant.

Ví dụ Thực tế với 'Seeds'

  • "The farmer planted the seeds in the spring."

    "Người nông dân gieo hạt vào mùa xuân."

  • "These seeds will grow into beautiful flowers."

    "Những hạt giống này sẽ phát triển thành những bông hoa xinh đẹp."

  • "The seeds of revolution were sown long ago."

    "Mầm mống của cuộc cách mạng đã được gieo từ lâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seeds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seeds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Seeds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ phần tử nhỏ, có khả năng phát triển thành một cái gì đó lớn hơn. Trong nông nghiệp, 'seeds' là vật liệu khởi đầu để trồng trọt. Ngoài ra, có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ nguồn gốc, mầm mống của một ý tưởng, cảm xúc, hoặc sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'seeds of' thường đi với những thứ trừu tượng như 'seeds of doubt' (mầm mống nghi ngờ). 'seeds from' thường đi với nguồn gốc của hạt giống, ví dụ: 'seeds from that plant'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)